Chắc hẳn bạn đã biết Effortless English là một phương pháp học tiếng anh tiên tiến nhất hiện nay. Effortless English là một bộ đĩa tự học, bạn có thể học Effortless English bất cứ khi nào và bất cứ ở đâu chỉ với một chiếc mp3 hoặc điện thoại mang bên mình. Học Effortless English bạn có thể dễ dàng giao tiếp tiếng anh chỉ từ 3 đến 6 tháng.
Bây giờ đã đến lúc bạn thực sự muốn cải thiện trình độ tiếng anh của mình, đã đến lúc bạn thấy rằng tiếng anh thực sự quan trọng nhường nào và bạn muốn có bộ đĩa để học. Và 24hmedia tự hào là đơn vị tiên phong và uy tín nhất cung cấp bộ đĩa Effortless English trên toàn quốc. Dù bạn ở bất cứ nơi đâu chúng tôi cũng có người giao hàng tận tay cho bạn. Trong thời gian vừa qua 24hmedia đã không ngừng nỗ lực, giúp đỡ rất nhiều học viên trên cả nước tự học theo bộ đĩa Effortless English và đã cải thiện được trình độ tiếng anh của mình chỉ trong một thời gian ngắn chưa đầy 6 tháng.
Hiện nay mạng lưới phân phối bộ đĩa Effortless English của 24hmedia đã phủ sóng toàn bộ 64 tỉnh thành trên cả nước. Chúng tôi đã liên kết với hầu hết các bưu điện lớn nhỏ đảm bảo bộ đĩa đến tay bạn một cách nhanh nhất và đảm bảo an toàn nhất.
Dưới đây là danh sách các đơn vị trên địa bàn tỉnh Quảng Nam cam kết vận chuyển đảm bảo hàng hóa với 24hmedia.
STT | MÃ BƯU CỤC | TÊN BƯU CỤC | ĐỊA CHỈ | ĐIỆN THOẠI | SỐ FAX |
1 | 565660 | A Xờ | Quốc lộ 14, thôn A Xờ, xã Ma Cooih, huyện Đông Giang | 3798943 | 3798944 |
2 | 561350 | An Mỹ | Số 97 Đường Nguyễn Duy Hiệu, Phường An Mỹ, Thành phố Tam Kỳ | 3838075 | 3829953 |
3 | 561210 | An Xuân | Số 02 Đường Phan Bội Châu, Phường Tân Thạnh, Thành phố Tam Kỳ | 3810284 | 3851854 |
4 | 562480 | Bà Bầu | Quốc lộ 1A, thôn Phú Hưng, xã Tam Xuân 1, huyện Núi Thành | 3891200 | 3891399 |
5 | 563600 | Bắc Trà My | Tổ dân phố Đồng Bàu, Thị Trấn Trà My, Huyện Bắc Trà My | 3882336 | 3882026 |
6 | 562560 | Bến Xe | Quốc lộ 1A, thôn Định Phước, xã Tam Nghĩa, huyện Núi Thành | 3535559 | 3535330 |
7 | 562710 | Cầu Chìm | Thôn Xuyên Tây 1, TT Nam Phước Duy Xuyên, Q.Nam | 3776636 | 3776000 |
8 | 566240 | Cây Sanh | Đường Trạm 616 Thôn Cây Sanh, Xã Tam Dân, Huyện Phú Ninh | 3855777 | 3855023 |
9 | 566260 | Chiên Đàn | Thôn Đàn Hạ, xã Tam Đàn, huyện Phú Ninh, Q.Nam | 3890995 | 3847450 |
10 | 564060 | Cửa Đại | Số 11 Cửa Đại, Thành Phố Hội An | 3927066 | 3861828 |
11 | 562420 | Diêm Phổ | Quốc lộ 1A, thôn Diêm Phổ, xã Tam Anh Nam, huyện Núi Thành | 3892772 | 3892700 |
12 | 562700 | Duy Xuyên | Khối Phố Long Xuyên 3 (đội 4), Thị Trấn Nam Phước, Huyện Duy Xuyên | 3877251 | 3877451 |
13 | 564950 | Gia Cốc | Thôn Phú An, Đại Thắng, Đại Lộc, Q.Nam | 3971107 | 3773000 |
14 | 564790 | Hà Nha | Thôn Hà Nha, Đại Đồng, Đại Lộc, Q.Nam | 3846109 | 3846104 |
15 | 564810 | Hà Tân | Thôn Hà Tân, Đại Lãnh, Đại Lộc, Q.Nam | 3974101 | 3974103 |
16 | 563400 | Hiệp Đức | Khu phố An Bắc, Thị Trấn Tân An, Huyện Hiệp Đức | 883456 | 3883125 |
17 | 563800 | Hội An | Số 06 Đường Trần Hưng Đạo, Phường Minh An, Thành Phố Hội An | 3862888 | 3861382 |
18 | 563080 | Hương An | Thôn 8, Xã Hương An, Huyện Quế Sơn | 3886500 | 3886569 |
19 | 561010 | Huỳnh Thúc Kháng | Số 330 Đường Huỳnh Thúc Kháng, Phường An Xuân, Thành phố Tam Kỳ | 3859083 | 3828029 |
20 | 562413 | KCN Tam Hiệp | Quốc lộ 1A, thôn Vĩnh Đại, xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành | 3565000 | 3565296 |
21 | 564280 | KCN ĐNam-ĐNgọc | Thôn Viêm Trung, Điện Ngọc, Điện Bàn, Q. Nam | 3843297 | 3943904 |
22 | 562400 | Khu Ktế mở Chu Lai | ĐT 618, thôn An Hải Đông, xã Tam Quang, huyện Núi Thành | 3550557 | 3871777 |
23 | 562830 | Kiểm Lâm | Thôn 6, Duy Hoà, Duy Xuyên, Q.Nam | 3731456 | 3731200 |
24 | 563870 | Lê Hồng Phong | Số 22 Đường Nguyễn Tất Thành, Thành Phố Hội An | 3921444 | 3861833 |
25 | 566000 | Nam Giang | Thôn Dung, Thị Trấn Thạnh Mỹ, Huyện Nam Giang | 3840356 | 3840325 |
26 | 561090 | Nam Hùng Vương | Khối 7, Phường An Sơn, Thành phố Tam Kỳ | 3835004 | 3835003 |
27 | 565300 | Nam Trà My | Tăk Pô, Xã Trà My, Huyện Nam Trà My | 3880053 | 3880704 |
28 | 562300 | Núi Thành | Khối 3, Thị Trấn Núi Thành, Huyện Núi Thành | 3871411 | 3871312 |
29 | 561100 | Phan Chu Trinh | Số 611 Đường Phan Châu Trinh, Thành phố Tam Kỳ | 3851271 | 3859564 |
30 | 564420 | Phong Thử | Xã Điện Thọ Phong Thử, Huyện Điện Bàn | 3871403 | 3741400 |
31 | 566200 | Phú Ninh | Thôn 6, Xã Tam Vinh, Huyện Phú Ninh | 3890995 | 3890996 |
32 | 565100 | Phước Sơn | Khối 4, Thị Trấn Khâm Đức, Huyện Phước Sơn | 3881298 | 3881330 |
33 | 563000 | Quế Sơn | Thôn Thuận An, Thị Trấn Đông Phú, Huyện Quế Sơn | 3885189 | 3885120 |
34 | 565570 | Quyết Thắng | Thôn Ban Mai 1, xã Ba, huyện Đông Giang | 3797165 | 3797351 |
35 | 561299 | T tâm K doanh Dvụ Tổng hợp | Đường Phan Bội Châu, phường Tân Thạnh, Tam Kỳ | 3702000 | 3831239 |
36 | 561000 | Tam Kỳ | Số 18 Trần Cao Vân Thành phố Tam Kỳ | 3852116 | 3851217 |
37 | 565800 | Tây Giang | Thôn A Gồng, Xã A Tiêng, Huyện Tây Giang | 3796088 | 3796089 |
38 | 561600 | Thăng Bình | Khu phố 2, Thị Trấn Hà Lam, Huyện Thăng Bình | 3874265 | 3874262 |
39 | 562000 | Tiên Phước | Khối phố Tiên Bình, Thị Trấn Tiên Kỳ, Huyện Tiên Phước | 3884223 | 3884314 |
40 | 562880 | Trà Kiệu | Thôn 2, xã Duy Sơn, Duy Xuyên Q.Nam | 3877013 | 0.726345 |
41 | 563180 | Trung Phước | Thôn Trung Phước , Xã Quế Trung, Huyện Quế Trung | 3654010 | 3654060 |
42 | 564700 | Đại Lộc | Khu 2, Thị Trấn Ái Nghĩa, Huyện Đại Lộc | 3865101 | 3865104 |
43 | 564830 | Đại Minh | Ngã 4, thôn Đông Gia, Đại Minh, Đại Lộc, Q.Nam | 3971104 | 3971888 |
44 | 564200 | Điện Bàn | Khối 2, Thị Trấn Vĩnh Điện, Huyện Điện Bàn | 3867436 | 3867307 |
45 | 564420 | Điện Phương | Thôn Thanh Chiêm 1, Điện Phương, Điện Bàn, Q.Nam | 3867941 | 3867990 |
46 | 564570 | Điện Thắng | Thôn Bồ Mưng 2, Xã Điện Thắng Bắc, Huyện Điện Bàn | 3969601 | 3869938 |
47 | 565500 | Đông Giang | Thôn Ngã Ba, Thị Trấn PRao, Huyện Đông Giang | 3898317 | 3898350 |
TỔNG SỐ BƯU CỤC: 47 |